Banner chạy dọc bên trái

Học viện Chức nghiệp Thành thị Tứ Xuyên

Mục lục

  1. Giới thiệu chung

  2. Lịch sử hình thành và phát triển

  3. Vị trí địa lý – Trái tim của vùng Tây Nam Trung Quốc

  4. Hệ thống cơ sở đào tạo

  5. Khí hậu & Giao thông thuận tiện

  6. Cơ sở vật chất – Nền tảng cho sự phát triển

  7. Ngành đào tạo – Đa dạng và thực tiễn

  8. Học phí & Chi phí ký túc xá

  9. Học bổng & Hỗ trợ tài chính

  10. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp

  11. Lý do nên chọn Học viện Chức nghiệp Thành thị Tứ Xuyên

1. Giới thiệu chung

Nằm giữa trái tim sôi động của thành phố Thành Đô, Học viện Chức nghiệp Thành thị Tứ Xuyên (四川城市职业学院) – Urban Vocational College of Sichuan – là nơi hội tụ của tri thức, kỹ năng và khát vọng nghề nghiệp.
Với phương châm “Học đi đôi với hành – Kiến thức gắn liền với thực tiễn”, trường đã trở thành điểm đến đáng tin cậy cho hàng nghìn sinh viên trong và ngoài nước, đặc biệt là những ai mong muốn học tập trong môi trường hiện đại, thân thiện và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.

2. Lịch sử hình thành và phát triển

Con đường phát triển của trường là minh chứng rõ nét cho sự nỗ lực không ngừng:

  • 1999: Thành lập với tên gọi Trường Cao đẳng Nam Dương, trực thuộc Đại học Sư phạm Tứ Xuyên.

  • 2002: Chuyển đổi thành Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Đại học Sư phạm Tứ Xuyên, tập trung mạnh vào đào tạo công nghệ.

  • 2007: Tái cấu trúc, hợp nhất các đơn vị đào tạo và chính thức trở thành Học viện Chức nghiệp Thành thị Tứ Xuyên.

Từ một cơ sở đào tạo quy mô nhỏ, trường đã vươn mình trở thành một trong những học viện nghề danh tiếng nhất của tỉnh Tứ Xuyên, tạo dấu ấn bằng chất lượng giảng dạy và sự gắn kết chặt chẽ với thị trường lao động.

3. Vị trí địa lý – Trái tim của vùng Tây Nam Trung Quốc

Học viện tọa lạc tại Thành Đô – thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, thành phố được mệnh danh là “thiên đường ẩm thực” và là trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của khu vực Tây Nam.
Không chỉ nổi tiếng với gấu trúc khổng lồ và cảnh sắc hữu tình, Thành Đô còn là một thành phố trẻ trung, năng động, nơi sinh viên có thể vừa học tập vừa trải nghiệm cuộc sống đa màu sắc.

4. Hệ thống cơ sở đào tạo

Trường sở hữu hai cơ sở chính:

  • Cơ sở Thành Đô: Tập trung các ngành kinh tế, công nghệ thông tin, ngoại ngữ, quản trị và dịch vụ.

  • Cơ sở Mi Sơn: Phát triển mạnh các ngành kỹ thuật, y tế, chăm sóc sức khỏe và dịch vụ cộng đồng.

Mỗi cơ sở đều được đầu tư bài bản, đảm bảo môi trường học tập hiện đại và chuyên nghiệp.

5. Khí hậu & Giao thông thuận tiện

  • Khí hậu: Mang đặc trưng cận nhiệt đới ẩm – mùa hè ấm áp, mùa đông ôn hòa, mùa xuân và thu dễ chịu, phù hợp cho học tập quanh năm.

  • Giao thông:

    • Mạng lưới tàu điện ngầm, xe buýt rộng khắp

    • Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn

    • Sân bay quốc tế Thành Đô Shuangliu giúp việc di chuyển trong nước và quốc tế nhanh chóng, thuận tiện

6. Cơ sở vật chất – Nền tảng cho sự phát triển

6.1. Khuôn viên trường

Với diện tích hơn 1.600 mẫu, khuôn viên được quy hoạch hài hòa giữa kiến trúc hiện đạimảng xanh thư giãn. Đây là không gian lý tưởng để sinh viên học tập, rèn luyện và tận hưởng đời sống đại học.

6.2. Giảng đường

Các phòng học rộng rãi, đầy đủ máy chiếu, hệ thống âm thanh, bàn ghế khoa học, tạo điều kiện tối ưu cho việc giảng dạy và thảo luận nhóm.

6.3. Thư viện

Sở hữu hơn 1,5 triệu đầu sách và tài liệu điện tử, thư viện là “kho tri thức” khổng lồ, phục vụ nhu cầu nghiên cứu và học tập của sinh viên mọi ngành.

6.4. Nhà ăn

Không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, nhà ăn còn là nơi kết nối sinh viên qua những bữa ăn đa dạng, phong phú và đảm bảo vệ sinh.

6.5. Ký túc xá

Phòng ở đầy đủ tiện nghi, internet tốc độ cao, dịch vụ giặt ủi và khu sinh hoạt chung – tất cả mang lại môi trường sống an toàn, thoải mái.

7. Ngành đào tạo – Đa dạng và thực tiễn

Trường cung cấp nhiều ngành học gắn liền với nhu cầu xã hội:

  • Công nghệ thông tin

  • Kỹ thuật cơ khí

  • Điện tử – điện lạnh

  • Quản trị kinh doanh

  • Khách sạn – du lịch

  • Y tế – điều dưỡng

  • Thiết kế đồ họa – truyền thông

  • Kỹ thuật xây dựng

8. Học phí & Chi phí ký túc xá

  • Bậc trung cấp & cao đẳng 5 năm: Miễn học phí giai đoạn trung học nghề.

  • Ký túc xá: 500–1.200 CNY/năm tùy loại phòng.

  • Chương trình cao đẳng và liên thông: Mức học phí hợp lý, theo quy định tỉnh Tứ Xuyên.

9. Học bổng & Hỗ trợ tài chính

  • Học bổng Quốc gia: 8.000 CNY/năm

  • Học bổng Khích lệ Quốc gia: 5.000 CNY/năm

  • Trợ cấp: 2.000–4.000 CNY/năm

  • Học bổng nội bộ: 600–2.000 CNY/năm

  • Hỗ trợ giảm học phí: 1.000–6.000 CNY/năm cho sinh viên khó khăn

10. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp

Nhờ mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp lớn, sinh viên có cơ hội:

  • Thực tập hưởng lương

  • Được tuyển dụng ngay sau khi tốt nghiệp

  • Khởi nghiệp với sự hỗ trợ từ trường

  • Tiếp tục học nâng cao hoặc du học

11. Lý do nên chọn Học viện Chức nghiệp Thành thị Tứ Xuyên

[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *