Một trong những giấy tờ không thể thiếu khi xin visa Trung Quốc là tờ khai xin visa Trung Quốc. Tuy nhiên, kể từ ngày 10 tháng 6 năm 2021, Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam chỉ chấp nhận mẫu tờ khai xin thị thực điện tử. Vì vậy, nếu bạn đang có dự định xin visa Trung Quốc, hãy cùng Ngoại Ngữ Trác Việt tìm hiểu cách điền mẫu đơn này một cách chính xác nhất!
Lưu Ý Trước Khi Điền Tờ Khai Xin Thị Thực Trung Quốc Trực Tuyến
Trước khi bắt đầu điền đơn xin visa Trung Quốc, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Lưu trữ thông tin: Bạn có thể nhấn nút “Tạm lưu” để lưu lại các thông tin đã nhập, nhưng chỉ trong vòng 30 ngày.
- Điền thông tin chính xác: Đảm bảo rằng tất cả các mục trong tờ khai được điền đầy đủ và chính xác. Nếu thiếu thông tin, bạn không thể tiếp tục.
- Hình ảnh của bạn: Đảm bảo rằng ảnh tải lên phải là ảnh chính diện, rõ ràng, không đội mũ, không mặc áo trắng và phải có kích thước tối thiểu là 354×472 pixel.
- Kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi: Sau khi điền đầy đủ tờ khai, hãy kiểm tra lại thông tin trước khi nhấn nút “Gửi”. Một khi đã gửi, bạn không thể thay đổi thông tin.
Tờ khai xin visa Trung Quốc có tổng cộng từ 9 đến 10 trang, bạn cần in và ký tên sau khi điền đầy đủ thông tin.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Điền Đơn Xin Visa Trung Quốc
Để điền mẫu đơn xin visa Trung Quốc, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
Bước 1: Truy Cập Link Đăng Ký
- Truy cập vào trang web Chinese Visa Application Service Center tại Chinese Visa Application Service Center (visaforchina.cn)
- Chọn ngôn ngữ Tiếng Việt và click vào Tờ khai điện tử và đặt lịch hẹn trực tuyến.
Bước 2: Điền Các Thông Tin Cá Nhân
- Thông tin cá nhân: Điền chính xác họ tên, ngày sinh, giới tính, và địa chỉ nơi sinh.
- Ảnh của bạn: Tải lên một bức ảnh mới, đúng tiêu chuẩn yêu cầu (chụp chính diện, nền sáng, không đội mũ).
CÁC NỘI DUNG CẦN PHẢI KHAI BÁO:
Sau khi hiện giao diện này, bạn hãy vào phần ngôn ngữ để chọn ngôn ngữ Tiếng Việt. Chọn “Tờ khai điện tử và đặt lịch hẹn trực tuyến”.
Nhấn vào phần “ Điền vào tờ khai”
Chọn “ Bắt đầu một tờ khai mới”
PHẦN 1: THÔNG TIN CÁ NHÂN
1.1 HỌ TÊN
* Lưu ý: ảnh phải được chụp gần đây, chính diện, ảnh màu (nền nhạt), không đội mũ, không mặc áo trắng, kích thước ít nhất là 354×472 pixel, chỉ chấp nhận hình ảnh JPEG.
1.2 – 1.4 NGÀY SINH, NƠI SINH
1.5 TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN
1.6 QUỐC TỊCH VÀ LƯU TRÚ DÀI HẠN
Câu hỏi 1: Bạn còn đồng thời có quốc tịch nào khác không? (Nếu có bạn hãy điền thêm các thông tin vào ô dưới đây)
Câu hỏi 2: Bạn đồng thời có tư cách lưu trú dài hạn ở quốc gia khác không? (Nếu có bạn hãy điền thêm các thông tin vào ô dưới đây)
Câu hỏi 3: Have you ever held any other nationality(ies)? (Bạn đã từng mang quốc tịch khác chưa?) (Nếu có bạn hãy điền thêm các thông tin vào ô dưới đây)
Bước 3: Thông Tin Hộ Chiếu
- Loại hộ chiếu: Chọn loại hộ chiếu bạn đang sử dụng để xin visa Trung Quốc.
- Thông tin hộ chiếu: Điền đầy đủ số hộ chiếu, ngày cấp, và ngày hết hạn. Lưu ý rằng hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng từ ngày xin visa.
1.7 THÔNG TIN HỘ CHIẾU
*Lưu ý: Đảm bảo rằng hộ chiếu của bạn vẫn còn hạn ít nhất 6 tháng
1.8 HỘ CHIẾU HAY GIẤY THÔNG HÀNH ĐÃ TỪNG LÀM MẤT HAY BỊ LẤY CẮP
* Nếu hộ chiếu của bạn từng bị mất, hãy trả lời thêm các câu hỏi bên dưới:
Bước 4: Mục Đích Xin Visa
- Loại visa và mục đích: Lựa chọn loại visa phù hợp (ví dụ: visa du học, visa công tác, visa du lịch,…).
- Thông tin về thời gian và số lần nhập cảnh: Cung cấp thời gian lưu trú tối đa và số lần nhập cảnh bạn yêu cầu.
PHẦN 2: THÔNG TIN TỜ KHAI
2.1 LOẠI THỊ THỰC MUỐN XIN VÀ MỤC ĐÍCH CHÍNH ĐẾN TRUNG QUỐC
*Loại visa du học:
X1: Trên 180 ngày
X2: Dưới 180 ngày
2.2 THÔNG TIN XIN THỊ THỰC
2.2C Số lần nhập cảnh. Chọn:
- Nhập cảnh 1 lần
*Lưu ý: Kết quả cuối cùng về số lần nhập cảnh/ Thời hạn hiệu lực / Thời gian lưu trú của thị thực được cấp sẽ do Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc quyết định , điều này có thể không tương đồng với tờ khai của bạn
Tùy theo nhu cầu để chọn loại hình dịch vụ làm visa:
Thời gian xét duyệt thông thường sẽ là 5 ngày làm việc. Nếu bạn chọn khẩn, thời gian xét duyệt có thể là 1-2 ngày làm việc. Và khi bạn chọn khẩn, bạn sẽ cần nộp thêm phí. Bạn có thể xem Phí làm visa Trung Quốc theo bảng dưới đây:
Phí dịch vụ làm visa Trung Quốc (Do Trung tâm CVASC thu)
Dưới đây là bảng giá visa Trung Quốc năm 2023
Diện thường: 60 USD
Diện gấp: 85 USD
Lệ phí có thể thay đổi theo tỷ giá USD hiện tại.
Bước 5: Thông Tin Công Việc và Giáo Dục
PHẦN 3: TÌNH HÌNH CÔNG VIỆC
3.1 NGHỀ NGHIỆP HIỆN TẠI
Nếu bạn là sinh viên, chọn mục “Student” cho nghề nghiệp hiện tại. Nếu không có thu nhập, chọn “Không áp dụng”.
3.1A Nghề nghiệp hiện tại
Chọn “ Student”
3.2 Thu nhập hàng năm sau thuế
Chọn không áp dụng
3.3 Lý lịch làm việc
Chọn không áp dụng (lý do điền: Student)
PHẦN 4: NỀN TẢNG GIÁO DỤC
4.1 Kỹ năng ngôn ngữ: Bạn có thể nhập nhiều hơn 1 ngôn ngữ
4.2 Trình độ đại học (Học từ cấp 3): Mục này bạn điền đầy đủ thông tin liên quan về nơi mà mình đã từng theo học
* Hệ Một năm tiếng: điền trình độ học vấn cấp ba, hoặc đại học
* Hệ Đại học: điền trình độ học vấn cấp ba
* Hệ Thạc sĩ: điền trình độ học vấn đại học
4.2A Từ ngày, Đến ngày
4.2B Tên và địa chỉ của tổ chức
4.2C Trình độ học vấn/ Học vị
4.2D Chuyên ngành
* Lưu ý: Ngày kết thúc bắt buộc phải sớm hơn thời gian hiện tại, muộn hơn ngày bắt đầu
Bước 6: Thông Tin Gia Đình và Liên Lạc
Điền đầy đủ thông tin về gia đình, bao gồm tên, quốc tịch, nghề nghiệp, và địa chỉ của bố mẹ, vợ/chồng, con cái (nếu có).
PHẦN 5: THÔNG TIN GIA ĐÌNH
5.1 Địa chỉ nhà riêng hiện tại
5.1A Quốc gia/Khu vực: Chọn quốc gia bạn đang sinh sống
5.1B Tỉnh / Huyện: Khai theo hộ chiếu (Viết hoa không dấu)
5.1C Thành phố: Khai theo hộ chiếu (Viết hoa không dấu)
5.1E Mã số bưu chính: Mã bưu chính của tỉnh thành nơi bạn cư trú (Mục này có thể bỏ qua nếu không có)
5.1F Số nhà/ Tên đường (Viết không dấu, in hoa chữ cái đầu)
5.2 Số điện thoại: Điền số điện thoại cố định
5.3 Điện thoại di động: Điền số điện thoại di động của bạn
5.4 Địa chỉ thư điện tử: Điền địa chỉ email bạn đang sử dụng
5.5 Điền rõ thông tin gia đình (Nếu không áp dụng, cần nêu rõ lý do)
Mục này trình bày các thông tin bao gồm:
- Họ và tên ( viết có dấu, in hoa chữ cái đầu)
- Quốc tịch
- Nghề nghiệp
- Ngày, tháng, năm sinh
- Địa chỉ
5.5B Bố:
5.5C Mẹ:
* Nếu bố mẹ có ở Trung Quốc thì cung cấp thêm thông tin theo hình dưới đây:
- Công dân
- Thường trú nhân
- Tạm trú dài hạn
- Tạm trú ngắn hạn
5.5D Con cái
*Nếu người xin thị thực có con cái thì ấn vào “Thêm con cái” để điền thông tin, còn nếu không có thì bỏ qua phần này
* Nếu có người thân trực hệ nào khác ở Trung Quốc thì cung cấp thông tin theo mẫu dưới đây:
Bước 7: Lịch Trình Di Chuyển
Cung cấp thông tin về ngày đến, thành phố nhập cảnh, và nơi lưu trú tại Trung Quốc. Đảm bảo rằng các ngày nhập cảnh và xuất cảnh chính xác.
PHẦN 6: LỊCH TRÌNH DI CHUYỂN
6.1 Lịch trình
6.1A Ngày đến (yyyy-MM-dd): Nhập ngày bạn dự định đến Trung Quốc
6.1B Số hiệu chuyến bay/tàu/xe đến: (Không điền)
6.1C Thành phố đến: Điền tên thành phố bạn dự định nhập cảnh
6.1D Quận huyện đến: Điền tên quận, huyện bạn dự định nhập cảnh
THÔNG TIN LƯU TRÚ
6.1J Thành phố lưu trú: Điền tên thành phố bạn sẽ lưu trú
6.1K Quận huyện lưu trú: Điền tên quận huyện bạn sẽ lưu trú
6.1M Địa chỉ: Địa chỉ nơi bạn dự định lưu trú
6.1L Ngày đến: Ngày bạn dự định đến nơi lưu trú
6.1N Ngày đi: Ngày bạn dự định rời khỏi nơi lưu trú
6.1E Ngày xuất cảnh (yyyy-MM-dd): Ngày dự định xuất cảnh khỏi Trung Quốc
6.1F Số hiệu chuyến bay / tàu / xe xuất cảnh: (Không điền)
6.1G Thành phố xuất cảnh: Bạn dự định sẽ xuất cảnh từ thành phố nào?
* Chú ý: Ngày rời đi phải nằm trong khoảng thời gian từ ngày đến tới ngày xuất cảnh
6.2 Người mời/Người liên hệ hoặc tổ chức mời bên Trung Quốc (Trong giấy báo nhập học)
Nếu Có, điền đầy đủ thông tin (Nếu Không có, chọn “Không áp dụng”)
6.2A Họ tên hoặc tên đơn vị ( Tên trường bằng tiếng anh)
6.2B Quan hệ với bạn ( Chọn không áp dụng)
6.3 Người liên hệ khẩn cấp
6.3A Họ của người liên hệ khẩn cấp (Viết có dấu, in hoa chữ cái đầu)
6.3C Tên của người liên hệ khẩn cấp (Viết có dấu, in hoa chữ cái đầu)
6.3D Quan hệ với người xin thị thực ( Điền tiếng anh)
6.3E Số điện thoại
6.3F Hòm thư điện tử
6.3G Quốc gia/Vùng lãnh thổ (Viết không dấu, in hoa)
6.H Tỉnh/Khu tự trị (Viết không dấu, in hoa)
6.3I Thành phố (Viết không dấu, in hoa)
6.3K Mã số bưu chính
6.4 Ai là người chi trả cho chuyến đi này ( chọn Self)
Nếu chọn other (KHÁC) cần cung cấp thông tin như bảng dưới đây:
Nếu chọn Organization (TỔ CHỨC) cần cung cấp thông tin như bảng dưới đây:
6.5 Người bảo lãnh trong nước/ nước ngoài
( Chọn “ Không áp dụng” hoặc có thể điền người bảo lãnh trong nước là thông tin của một người thân trong gia đình)
6.6 Người đi cùng ( chọn No)
Nếu như “ Có” cần cung cấp thông tin của người đi cùng theo bảng dưới đây:
Bước 8: Các Thông Tin Khác
Cung cấp các thông tin liên quan đến lịch sử du lịch trước đây, bao gồm các lần đến Trung Quốc trong 3 năm qua và các thị thực đã cấp.
PHẦN 7: THÔNG TIN DU LỊCH TRƯỚC ĐÂY
7.1 Lịch sử đến Trung Quốc trong 3 năm gần nhất
7.1A Bạn có đến Trung Quốc trong vòng 3 năm qua không?
* Nếu điền “Có” thì cần phải cung cấp thêm các thông tin như dưới đây cho từng câu hỏi:
7.1B Thành phố đã đến
7.1C Quận huyện đã đến
7.1D Ngày đến
7.1E Ngày xuất cảnh
7.2 Thông tin về thị thực Trung Quốc trước đây
7.2A Bạn đã từng được cấp thị thực Trung Quốc chưa?
* Nếu điền “Có” thì cần phải cung cấp thêm các thông tin như dưới đây cho từng câu hỏi:
(Nếu “ Có” thì điền hai thông tin được hiển thị thêm)
7.2G Bạn đã từng được cấp giấy phép cư trú tại Trung Quốc chưa? Nếu Rồi hãy điền số giấy phép cư trú
7.2H Bạn đã từng làm mất hoặc bị lấy cắp thị thực Trung Quốc chưa? Nếu Rồi thì điền các thông tin:
- Địa điểm làm mất hoặc bị lấy cắp
- Thời gian làm mất hoặc bị lấy cắp
- Số thị thực làm mất hoặc bị lấy cắp
7.3 Thị thực còn hạn của quốc gia khác
* Nếu CÓ thì ghi rõ quốc gia:
7.4 Các quốc gia đã ghé trong 5 năm qua (Nếu có, xin ghi rõ quốc gia mà bạn đã từng đi)
PHẦN 8: CÁC THÔNG TIN KHÁC
Chọn Có hoặc Không. Nếu “Có” hãy trình bày cụ thể cho từng mục.
Bước 9: Cam Kết và Ký Tên
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã khai báo và ký tên cam kết trước khi gửi.
PHẦN 9: THÔNG TIN GỬI THƯ
* Lưu ý: Thông tin đã được tích sẵn
Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội không chấp nhận gửi hộ chiếu qua đường bưu điện vì vậy bạn phải tự mình mang hộ chiếu đến Trung tâm và tự lấy về nên phần này sẽ không được chọn.
PHẦN 10: KÝ TÊN VÀ CAM KẾT
*Vui lòng kiểm tra kỹ để đảm bảo mọi thông tin đã khai đều chính xác.
*Sau khi kiểm tra xong nếu có gì sai sót hãy nhấn vào MỤC LỤC bên trái để chỉnh sửa.
Sau khi xác nhận xong các thông tin thì ấn nộp tờ khai và tải về
Tìm hiểu thêm :
Trường Đại Học Trung Quốc
Cẩm Nang Du Học Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm:
- Fanpage Ngoại Ngữ Trác Việt: https://www.facebook.com/ngoaingutracviet/
- Fanpage Du Học Trác Việt: https://www.facebook.com/duhoctracviet/
- Tiktok Tiếng Trung Trác Việt: https://www.tiktok.com/@tiengtrungtracviet
- Tiktok Du học Trung Quốc, Đài Loan: https://www.tiktok.com/@duhoctracviet
- Youtube Tiếng Trung Trác Việt: https://www.youtube.com/@Tiengtrungtracviet
- Youtube Du học Trung Quốc, Đài Loan: https://www.youtube.com/@Duhoctrungquocdailoantracviet
Ngoại Ngữ Trác Việt trung tâm uy tín lâu năm trên con đường học tiếng trung và du học Trung Quốc, Đài Loan.
Bài viết liên quan: