Banner chạy dọc bên trái

TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG GIỚI TRẺ PHẦN 1

Từ lóng tiếng Trung luôn là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là với giới trẻ. Đối với các du học sinh tại Trung Quốc, việc nắm vững các từ lóng phổ biến không chỉ giúp họ hòa nhập tốt hơn vào cuộc sống mới mà còn mở ra cánh cửa hiểu thêm về văn hóa và lối sống của người bản địa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ lóng tiếng Trung nổi bật mà bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Từ Lóng Tiếng Trung Mô Tả Tính Cách/Hành Động

  • 装逼 (zhuāng bī): Làm màu, sống ảo.
  • 绿茶婊 (lǜchá biǎo): Tuesday, trà xanh (dùng để chỉ người con gái giả tạo).
  • 看热闹 (kàn rènào): Hóng drama, hóng chuyện.
  • 找茬 (zhǎochá): Cà khịa, gây sự.
  • 中招 (zhōng zhāo): Dính chưởng, bị lừa.
  • 喝西北风 (hē xīběi fēng): Hít khí trời để sống, không có gì để ăn.
  • 拍马屁 (pāi mǎpì): Nịnh bợ, tâng bốc.
  • AA制 (AA zhì): Share tiền, chia đều tiền.
  • 你行你上 (nǐ xíng nǐ shàng): Bạn giỏi thì làm đi.
  • 么么哒 (me me dá): Hôn một cái (đáng yêu).
  • 卖萌 (mài méng): Bán manh, tỏ vẻ dễ thương.
  • 萌萌哒! (méng méng dá): Đáng yêu quá.
  • 不感冒 (bù gǎnmào): Không quan tâm.
  • 不作不死 (bù zuō bú sǐ): Không làm thì không sao.
  • 小聪明 (xiǎocōngmíng): Khôn vặt.
  • 抱大腿 (bào dàtuǐ): Ôm đùi, dựa hơi.
  • 厚脸皮 (hòu liǎnpí): Mặt dày, không biết xấu hổ.
  • 滚开 (gǔn kāi): Cút, tránh ra.
  • 不要脸 (bùyào liǎn): Không biết xấu hổ.

Các Từ Lóng Thể Hiện Sự Mỉa Mai, Hài Hước

  • 屁话 (pìhuà): Nói bậy, nói nhảm.
  • 走着瞧 / 等着瞧 (zǒuzhe qiáo / děngzhe qiáo): Hãy đợi đấy.
  • 雷人 (léi rén): Sock, khiến người khác kinh ngạc, nằm ngoài dự tính.
  • 神马都是浮云 (shén mǎ dōu shì fúyún): Tất cả đều là phù du.
  • 鸭梨 (yā lí): Vừa ngờ nghệch vừa đáng yêu.
  • 抠门 (kōumén): Keo kiệt, bủn xỉn.
  • 小case (xiǎo case): Chuyện nhỏ.
  • 吹牛 (chuīniú): Nổ, chém gió.
  • 宅女 (zhái nǚ): Trạch nữ, con gái chỉ ở nhà, không ra ngoài.
  • 吧女 (ba nǚ): Con gái ngồi quán bar cả ngày.
  • 网民 (wǎngmín): Cư dân mạng.
  • 掉线 (diào xiàn): Rớt mạng.
  • 吹了 (chuīle): Chia tay trong tình yêu.
  • 恐龙 (kǒnglóng): Con gái xấu.
  • 青蛙 (qīngwā): Trai xấu trên mạng.
  • 上镜 (shàngjìng): Ăn ảnh.
  • 小三 (xiǎosān): Kẻ thứ ba, thường chỉ nữ.
  • 吃豆腐 (chī dòufu): Ve vãn.
  • 丑八怪 (chǒubāguài): Kẻ xấu xí.
  • 耳朵软 (ěrduǒ ruǎn): Dễ tin người.
  • 二百五 (èrbǎiwǔ): Hậu đậu, vụng về

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Của Một Số Từ Lóng

  • 你行你上 (nǐ xíng nǐ shàng): Cụm từ này xuất phát từ một cuộc tranh luận giữa những người hâm mộ bóng rổ. Nó mang nghĩa “Nếu bạn giỏi thì lên trước làm đi”. Tuy nhiên, câu này thường được dùng với hàm ý “Nếu bạn có thể làm được thì làm đi, nếu không thì im lặng”.

TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG

  • 抱大腿 (bào dàtuǐ): “Ôm đùi” là từ lóng chỉ việc dựa vào người có quyền lực hoặc tiền bạc để hưởng lợi. Ví dụ: “大神,抱大腿求福利” (Đại thần, ôm đùi cầu phúc lợi).
  • 拍马屁 (pāi mǎpì): “Vuốt mông ngựa” là từ lóng dùng để chỉ hành động nịnh nọt, tâng bốc ai đó nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
  • 卖萌 (mài méng): “Bán manh” có nghĩa là tỏ vẻ dễ thương, thường được sử dụng khi chụp ảnh hoặc làm dáng.
  • 不感冒 (bù gǎnmào): Từ lóng này nghĩa là “không quan tâm”, dù trong tiếng Trung, “感冒” có nghĩa là cảm lạnh.
  • 不作不死 (bù zuō bú sǐ): “Không làm thì không sao”, chỉ những hành động ngớ ngẩn hay táo bạo có thể gây ra hậu quả, còn nếu không làm gì thì không bị ảnh hưởng gì.

TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG

Liên hệ tư vấn

Để biết thêm chi tiết về chương trình du học hoặc đào tạo, bạn có thể liên hệ với chúng tôi tại các cơ sở sau:

  • Cs1: Trung tâm 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải Phòng.
  • Cs2: Trung tâm 5/274 Lạch Tray, Hải Phòng.
  • Cs3: Văn phòng Hà Nội – 12 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Nội.

Hotline: 090 3496 722
Email: hanngutracviet@gmail.com

Tìm hiểu thêm:

Trường Đại Học Trung Quốc
Cẩm Nang Du Học Trung Quốc

Có thể bạn quan tâm:

Ngoại Ngữ Trác Việt trung tâm uy tín lâu năm trên con đường học tiếng trung và du học Trung Quốc, Đài Loan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký ngay