Đại học Công Nghệ Thiên Tân là một trong những trường đại học hàng đầu tại thành phố Thiên Tân, Trung Quốc. Với chất lượng đào tạo vượt trội, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí địa lý thuận lợi, ngôi trường này thu hút đông đảo du học sinh từ khắp nơi trên thế giới.
Giới thiệu chung
Đại học Công Nghệ Thiên Tân (Tianjin University of Technology) được thành lập năm 1952 với tiền thân là Học viện Công nghệ Thiên Tân. Đây là trường đại học đa ngành, tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, quản lý, văn học và nghệ thuật.
Trường luôn chú trọng phát triển bền vững, cung cấp môi trường học tập và nghiên cứu chất lượng cao cho sinh viên trong và ngoài nước.
Vị trí địa lý
Trường nằm tại thành phố Thiên Tân, một trong những trung tâm kinh tế và văn hóa lớn của Trung Quốc.
- Khoảng cách: Chỉ cách Bắc Kinh khoảng 120 km.
- Thuận lợi: Giao thông hiện đại, chi phí sinh hoạt hợp lý và môi trường sử dụng tiếng phổ thông, rất thuận tiện cho sinh viên quốc tế học tập và sinh sống.
Cơ sở vật chất
- Diện tích: Tổng diện tích khuôn viên lên đến 1,5 triệu m², diện tích xây dựng 757.800 m².
- Thư viện: Hơn 2,17 triệu sách giấy, 1,97 triệu sách điện tử và 34.000 tạp chí.
- Kí túc xá: Được trang bị hiện đại với đầy đủ tiện nghi như giường, tủ quần áo, bàn học, điều hòa và phòng tắm chung tiện lợi.
- Khu thể thao: Bao gồm sân tennis, sân vận động và nhà thể chất, phục vụ tốt cho các hoạt động ngoại khóa và thể thao.
Chất lượng và thành tích đào tạo
- Quy mô đào tạo: Hơn 29.000 sinh viên với 15 trường cao đẳng chuyên nghiệp và 66 chuyên ngành đại học.
- Đội ngũ giảng viên: 1.936 giảng viên, trong đó có 1.494 giáo viên toàn thời gian giàu kinh nghiệm.
- Thành tích nổi bật: Trường nằm trong Top 44 các trường đại học trẻ tốt nhất thế giới năm 2021 (Nature Index) và đứng Top 8 tại Thiên Tân năm 2022 (Gaosan Ranking).
Xếp Hạng
- Xếp hạng 44 top các trường đại học trẻ trên toàn thế giới năm 2021 (Nature Index)
- Xếp hạng 8 trường đại học có chất lượng giảng dạy tốt nhất thành phố Thiên Tân năm 2022 (Gaosan Ranking)
Chuyên ngành đào tạo và học phí
Chuyên ngành đào tạo | Hệ đào tạo | Học phí |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ | khoảng 56 – 100 triệu/năm |
Quản lý kinh doanh | Cử nhân, Thạc sĩ | khoảng 56 – 100 triệu/năm |
Quản lý tài chính | Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ | khoảng 56 – 100 triệu /năm |
Kỹ thuật và công nghệ hoá học | Cử nhân, Thạc sĩ | khoảng 56 – 100 triệu /năm |
Chương trình học bổng
Học bổng Khổng Tử (CIS)
- Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.
- Sinh hoạt phí: Từ 2.500 – 3.500 tệ/tháng (tùy hệ đào tạo).
Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC)
- Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.
- Sinh hoạt phí: Từ 2.500 – 3.500 tệ/tháng (tùy hệ đào tạo).
Các chi phí khác
- Ký túc xá: Khoảng 22 – 50 triệu VNĐ/năm.
- Sinh hoạt phí: Từ 60 triệu VNĐ/năm.
- Bảo hiểm: 2,7 triệu VNĐ/năm.
- Khám sức khỏe: 1,5 triệu VNĐ.
- Gia hạn visa: 1 – 2 triệu VNĐ.
Bài viết liên quan: